Có 1 kết quả:
含量 hán liàng ㄏㄢˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàm lượng, thành phần
Từ điển Trung-Anh
(1) content
(2) quantity contained
(2) quantity contained
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0